| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 résultat   
 
   | [résultat] |    | danh từ giống đực |  |   |   | kết quả |  |   |   | Le résultat d'un examen |  |   | kết quả kỳ thi |  |   |   | Arriver à un bon résultat |  |   | đạt kết quả tốt |  |   |   | Viser à un résultat |  |   | ngắm đến một kết quả |  |   |   | Le résultat d'un travail |  |   | kết quả của một công việc |  |   |   | La proclamation des résultat |  |   | sự công bố kết quả |  |   |   | Résultats d'un match |  |   | kết quả của trận đấu |  |   |   | Le résultat final |  |   | kết quả chung cuộc |  |   |   | (toán học) đáp số |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |