Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réticulaire


[réticulaire]
danh từ giống đực
(có) hình lưới, (thành) mạng
Tissu réticulaire
(sinh vật học) mô lưới


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.