rétrécir   
 
   | [rétrécir] |    | ngoại động từ |  |   |   | làm hẹp đi |  |   |   | Rétrécir un pantalon |  |   | làm hẹp cái quần đi |  |   |   | (nghĩa bóng) làm cho hẹp hòi đi |  |   |   | Rétrécir l'esprit |  |   | làm cho đầu óc hẹp hòi đi |    | nội động từ |  |   |   | hẹp lại; co lại |  |   |   | Ce drap a rétréci au lavage |  |   | thứ dạ này giặt đã co lại |    | phản nghĩa Elargir, allonger, dilater, étirer, gonfler |  
 
    | 
		 |