révérence   
 
   | [révérence] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự tôn sùng, sự cung kính |  |   |   | Traiter la vieillesse avec révérence |  |   | đối xử cung kính với những người già cả |  |   |   | sự cúi chào, sự quỳ gối chào |  |   |   | révérence parler |  |   |   | xin thứ lỗi cho chứ (khi nói một điều bất lịch sự) |  |   |   | tirer sa révérence |  |   |   | chào từ biệt; bỏ đi |  |   |   | xin lỗi (để từ chối) |    | phản nghĩa Irrévérence |  
 
    | 
		 |