Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révérend


[révérend]
tính từ
(tôn giáo) (tiếng tôn xưng, thường không dịch)
Mon révérend Père
thưa Cha
danh từ giống đực
(tôn giáo) mục sư (Tin lành); linh mục (Công giáo)
đồng âm révérant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.