Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réveil


[réveil]
danh từ giống đực
sự thức dậy, sự tỉnh dậy
Sauter du lit dès son réveil
thức dậy là nhảy ra khỏi giường ngay
Le réveil de la nature au printemps
(nghĩa bóng) sự thức dậy của thiên nhiên vào mùa xuân
sự thức tỉnh
Le réveil d'un peuple
sự thức tỉnh của một dân tộc
(quân sự) hiệu báo thức
au réveil
lúc thức dậy, khi thức dậy
le réveil de la nature
(nghĩa bóng) sự trở lại của mùa xuân
salle de réveil
phòng hồi sức (trong bệnh viện)
phản nghĩa Endormissement, évanouissement, sommeil
đồng hồ báo thức
Mettre le réveil à sept heures
để đồng hồ báo thức lúc bảy giờ
Remonter le réveil
lên dây đồng hồ báo thức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.