 | [réveil] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự thức dậy, sự tỉnh dậy |
|  | Sauter du lit dès son réveil |
| thức dậy là nhảy ra khỏi giường ngay |
|  | Le réveil de la nature au printemps |
| (nghĩa bóng) sự thức dậy của thiên nhiên vào mùa xuân |
|  | sự thức tỉnh |
|  | Le réveil d'un peuple |
| sự thức tỉnh của một dân tộc |
|  | (quân sự) hiệu báo thức |
|  | au réveil |
|  | lúc thức dậy, khi thức dậy |
|  | le réveil de la nature |
|  | (nghĩa bóng) sự trở lại của mùa xuân |
|  | salle de réveil |
|  | phòng hồi sức (trong bệnh viện) |
 | phản nghĩa Endormissement, évanouissement, sommeil |
|  | đồng hồ báo thức |
|  | Mettre le réveil à sept heures |
| để đồng hồ báo thức lúc bảy giờ |
|  | Remonter le réveil |
| lên dây đồng hồ báo thức |