Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réveilleur


[réveilleur]
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh thức
(nghĩa bóng) người thức tỉnh
(sử học) người tuần đêm báo giờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.