Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réversibilité


[réversibilité]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) khả năng chuyển hồi
(vật lý) tính thuận nghịch
phản nghĩa Irréversibilité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.