Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révolutionnaire


[révolutionnaire]
tính từ
cách mạng
La période révolutionnaire
thời kỳ cách mạng
Mouvement révolutionnaire
phong trào cách mạng
Tribunal révolutionnaire
toà án cách mạng
Mesures révolutionnaires
biện pháp cách mạng
danh từ
nhà cách mạng
Un grand révolutionnaire
một nhà cách mạng vĩ đại
phản nghĩa conservateur, contre-révolutionnaire, réactionnaire, conformiste, traditionaliste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.