|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rôle
![](img/dict/02C013DD.png) | [rôle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) số các vụ kiện (theo thứ tự phải xử) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sổ, danh sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rôle d'impôt | | sổ thuế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rôle d'équipage | | danh sách đoàn thuỷ thủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) vai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Savoir son rôle | | thuộc lời vai mình đóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer un rôle | | đóng một vai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distribuer les rôles | | chia vai, phân vai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vai trò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un rôle important dans une affaire | | có vai trò quan trọng trong một việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rôle du coeur dans la circulation du sang | | vai trò của tim trong sự tuần hoàn máu | | ![](img/dict/809C2811.png) | à tour de rôle | | ![](img/dict/633CF640.png) | lần lượt | | ![](img/dict/809C2811.png) | créer un rôle | | ![](img/dict/633CF640.png) | diễn xuất đầu tiên một vai |
|
|
|
|