rabiot   
 
   | [rabiot] |    | danh từ giống đực |  |   |   | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) món (ăn phát) thêm (viết tắt rab) |  |   |   | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) thời gian đăng lính thêm |  |   |   | (thân mật) thời gian làm thêm |  |   |   | Faire du rabiot |  |   | làm thêm |  |   |   | Le petit rabiot de sommeil |  |   | giấc ngủ thêm |  
 
    | 
		 |