raffiner   
 
   | [raffiner] |    | ngoại động từ |  |   |   | tinh chế, lọc |  |   |   | Raffiner le sucre |  |   | tinh chế đường |  |   |   | Raffiner le pétrole |  |   | lọc dầu |  |   |   | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho tinh chế, làm cho thanh tao |  |   |   | Raffiner l'esprit |  |   | làm cho tinh thần thanh tao |    | nội động từ |  |   |   | quá tinh tế |  |   |   | Raffiner sur une question |  |   | quá tinh tế về một vấn đề |  
 
    | 
		 |