 | [rameau] |
 | danh từ giống đực |
| |  | nhánh |
| |  | Rameau à fruits |
| | nhánh quả |
| |  | Rameaux communicants |
| | (giải phẫu) nhánh nối |
| |  | Un rameau des Alpes |
| | một nhánh của dãy núi An-pơ |
| |  | Les rameaux d'une famille |
| | các nhánh của một dòng họ |
| |  | dimanche des Rameaux; les Rameaux |
| |  | (tôn giáo) lễ Cành, hội Cành |