| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rapide   
 
   | [rapide] |    | tính từ |  |   |   | mau, nhanh, chóng; mau lẹ |  |   |   | Avoir le réflexe rapide |  |   | phản ứng nhanh |  |   |   | Mouvement rapide |  |   | cử động mau lẹ |  |   |   | Progrès rapide |  |   | sự tiến bộ nhanh chóng |  |   |   | Être rapide dans son travail |  |   | làm việc nhanh chóng, mau lẹ |  |   |   | Faire un rapide calcul |  |   | tính nhanh, tính nhẩm |  |   |   | Rapide regard |  |   | cái nhìn liếc qua (nhìn trộm) |  |   |   | La lecture rapide |  |   | đọc nhanh, đọc lướt qua |  |   |   | Train rapide |  |   | (đường sắt) chuyến xe tốc hành |  |   |   | Esprit rapide |  |   | đầu óc lanh lợi |  |   |   | Style rapide |  |   | lời văn linh hoạt |    | Phản nghĩa Lent |  |   |   | dốc đứng |  |   |   | Un escalier rapide |  |   | cầu thang dốc đứng |  |   |   | acier rapide |  |   |   | thép gió |  |   |   | rapide comme une flèche (comme l'éclair) |  |   |   | nhanh như chớp |  |   |   | respiration rapide |  |   |   | sự thở hổn hển, thở dốc |    | danh từ giống đực |  |   |   | (đường sắt) chuyến xe tốc hành |  |   |   | ghềnh |  |   |   | Descente d'un rapide |  |   | sự xuống ghềnh |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |