|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapportable
 | [rapportable] |  | tính từ | |  | có thể mang trả lại | |  | có thể nối thêm, có thể chắp thêm; có thể lấy từ nơi khác đến | |  | Terres rapportables | | đất có thể lấy từ nơi khác đến | |  | có thể thuật lại, có thể kể lại; có thể mách lại | |  | có thể quy về, có thể đặt vào | |  | Fait rapportable au quinzième siècle | | sự kiện có thể quy về thế kỷ mười lăm |
|
|
|
|