raquette   
 
   | [raquette] |    | danh từ giống cái |  |   |   | vợt, raket |  |   |   | Raquette de tennis |  |   | vợt (đánh) quần vợt |  |   |   | Raquette de ping-pong |  |   | vợt (đánh) bóng bàn |  |   |   | Manche d'une raquette |  |   | cán vợt |  |   |   | đế vợt (để lắp vào giày đi trên tuyết mềm) |  |   |   | bẫy dò (để bẫy chim) |  |   |   | (thực vật học) cây xương rồng vợt |  |   |   | avoir un bon coup de raquette |  |   |   | chơi giỏi, chơi hay (bóng bàn, quần vợt) |  
 
    | 
		 |