rasant   
 
   | [rasant] |    | tính từ |  |   |   | lướt qua, sượt qua, là là |  |   |   | Vent rasant |  |   | gió lướt qua |  |   |   | Fortifications rasantes |  |   | (quân sự) công sự là là mặt đất |  |   |   | Tir rasant |  |   | đường bắn là là |  |   |   | (thân mật) quấy rầy, chán ngấy |  |   |   | Personne rasante |  |   | người quấy rầy |  |   |   | Discours rasant |  |   | bài diễn văn chán ngấy |  
 
    | 
		 |