  | [rattacher] | 
  | ngoại động từ | 
|   |   | buộc lại | 
|   |   | Rattacher les cordons de ses souliers | 
|   | buộc lại dây giày | 
|   |   | Rattacher un chien qui s'est enfuir | 
|   | buộc con chó vừa sổng lại | 
|   |   | nối, gắn | 
|   |   | Rattacher une question à une autre | 
|   | gắn một vấn đề với vấn đề khác | 
|   |   | Sentiment qui le rattache au pays | 
|   | tình cảm gắn anh ta với xứ sở | 
|   |   | sáp nhập | 
|   |   | Rattacher un village à une province | 
|   | sáp nhập một xã vào một tỉnh |