| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 ravagé   
 
   | [ravagé] |    | tính từ |  |   |   | bị tàn phá |  |   |   | Pays ravagé |  |   | nước bị tàn phá |  |   |   | biến dạng đi |  |   |   | Visage ravagé de rides |  |   | mặt biến dạng đi vì nếp nhăn |  |   |   | bị giày vò |  |   |   | Ravagé de remords |  |   | bị hối hận giày vò |  |   |   | (thân mật) điên điên, gàn |  |   |   | Il est complètement ravagé! |  |   | nó hoàn toàn gàn rồi! |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |