|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recommencer
![](img/dict/02C013DD.png) | [recommencer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt đầu lại, làm lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recommencer un récit à partir du début | | bắt đầu kể lại từ đầu câu chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recommencer un travail | | làm lại một công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recommencer sa vie | | làm lại cuộc đời | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt đầu lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les mois s'écoulent et recommencent | | năm tháng trôi qua rồi lại bắt đầu lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm lại; còn thế; lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est à recommencer | | phải làm lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Si tu recommences ,tu seras puni | | nếu mày còn thế thì mày sẽ bị phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recommencer à pleurer | | lại khóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie recommence | | trời lại mưa | ![](img/dict/47B803F7.png) | động từ vô nhân xưng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại bắt đầu (trời) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il recommence à pleuvoir | | trời lại bắt đầu mưa |
|
|
|
|