|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconduction
 | [reconduction] |  | danh từ giống cái | | |  | (luật học, pháp lý) sự tiếp tục thuê | | |  | sự tiếp tục | | |  | Reconduction d'une politique | | | sự tiếp tục một chính sách | | |  | Reconduction du budget | | | sự tiếp tục ngân sách (của năm trước) | | |  | Reconduction d'une politique | | | sự tiếp tục (áp dụng) một chính sách |
|
|
|
|