|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recoquiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [recoquiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bếp núc) lại bỏ vào vỏ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recoquiller des escargots | | lại bỏ ốc sên vào vỏ. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) làm quăn lại, làm cuộn lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recoquiller les feuillets d'un livre | | làm quăn tờ sách. |
|
|
|
|