|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recouvrement
![](img/dict/02C013DD.png) | [recouvrement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lấy lại; sự thu hồi lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le recouvrement des forces | | sự lấy lại sức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recouvrement de l' impôt | | sự thu thuế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự che phủ, sự phủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuiles de recouvrement | | ngói phủ (lợp phủ một phần bên nhau) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) phần phủ, gờ phủ |
|
|
|
|