|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recreuser
![](img/dict/02C013DD.png) | [recreuser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đào lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recreuser un puits comblé | | đào lại cái giếng bị lấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đào sâu thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recreuser un puits trop peu profond | | đào sâu thêm cái giếng quá cạn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut recreuser cette question | | cần phải đào sâu thêm vấn đề này |
|
|
|
|