Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rectiligne


[rectiligne]
tính từ
thẳng.
Avenues rectilignes
đại lộ thẳng
Mouvement rectiligne
chuyển động thẳng
Triangle rectiligne
tam giác thẳng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.