redescendre   
 
   | [redescendre] |    | nội động từ |  |   |   | lại xuống, trở xuống |  |   |   | La marée redescend |  |   | thuỷ triều lại xuống |  |   |   | Il monta dans sa chambre et redescendit |  |   | anh ta lên phòng (trên gác) rồi trở xuống |    | ngoại động từ |  |   |   | lại xuống |  |   |   | Redescendre l'escalier |  |   | lại xuống cầu thang |  |   |   | lại hạ xuống |  |   |   | Redescendre un tableau |  |   | lại hạ bức tranh xuống |  
 
    | 
		 |