redire   
 
   | [redire] |    | ngoại động từ |  |   |   | nói lại, lặp lại |  |   |   | Redire des vérités utiles |  |   | nói lại những sự thật bổ ích |  |   |   | Le perroquet redit ce qu'on lui a appris |  |   | con vẹt lặp lại những gì người ta dạy nó |  |   |   | mách lại |  |   |   | Il redit tout |  |   | nó mách lại hết |    | nội động từ |  |   |   | chỉ trích, chê bai |  |   |   | Trouver à redire à tout |  |   | cái gì cũng chê bai |  
 
    | 
		 |