| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 redresseur   
 
   | [redresseur] |    | tính từ |  |   |   | (giải phẫu; vật lý) dựng |  |   |   | Muscles redresseurs des poils |  |   | cơ dựng lông |  |   |   | Prisme redresseur |  |   | (vật lý học) lăng kính dựng hình |    | danh từ giống đực |  |   |   | (điện học) bộ nắn điện; bộ chỉnh lưu |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |