refouler   
 
   | [refouler] |    | ngoại động từ |  |   |   | đẩy lùi |  |   |   | Refouler les envahisseurs |  |   | đẩy lùi bọn xâm lược |  |   |   | đóng vào, tọng vào |  |   |   | Refouler des chevilles |  |   | đóng chốt vào |  |   |   | refouler la charge d'un canon |  |   | tọng thuốc súng vào |  |   |   | nén, dằn kìm |  |   |   | Refouler sa colère |  |   | nén giận |  |   |   | refouler le courant |  |   |   | (hàng hải) đi ngược dòng |  |   |   | refouler le fer |  |   |   | đập sắt nung đỏ |  |   |   | refouler les chiens |  |   |   | (săn bắn) gọi chó quay lại |  |   |   | refouler un train |  |   |   | (đường sắt) cho tàu lui lại |    | nội động từ |  |   |   | không đóng vào được, chối ra |  |   |   | Le pieu refoule |  |   | cái cọc đóng chối ra |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) quay lại, trở lại |  
 
    | 
		 |