|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refusé
 | [refusé] |  | tính từ | | |  | bị cự tuyệt, không được chấp nhận | | |  | Proposition refusée | | | đề nghị không được chấp nhận |  | danh từ giống đực | | |  | nghệ sĩ bị loại (không được trưng bày tranh trong một cuộc triển lãm) | | |  | Organiser une exposition pour les refusés | | | tổ chức một cuộc triển lãm cho những nghệ sĩ bị loại | | |  | thí sinh thi trượt |
|
|
|
|