| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 regret   
 
   | [regret] |    | danh từ giống đực |  |   |   | sự thương tiếc, sự luyến tiếc. |  |   |   | Le regret du passé |  |   | sự luyến tiếc quá khứ. |  |   |   | Quitter qqn avec regret |  |   | luyến tiếc rời xa ai |  |   |   | sự hối tiếc; sự tiếc |  |   |   | Regret d'une faute |  |   | sự hối tiếc một lỗi lầm |  |   |   | J'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui |  |   | tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay. |  |   |   | điều hối tiếc, điều tiếc |  |   |   | Être rongé de regrets |  |   | bị giày vò vì hối tiếc |  |   |   | regret du pays natal |  |   |   | sự thương nhớ quê hương, lòng thương nhớ quê hương |  |   |   | à regret |  |   |   | miễn cưỡng, bất đắc dĩ |  |   |   | tous mes regrets |  |   |   | rất tiếc là không làm gì được |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |