|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reine
![](img/dict/02C013DD.png) | [reine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàng hậu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nữ hoàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nữ chúa, chúa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La rose reine des fleurs | | hoa hồng chúa các loài hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ong chúa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) quân đam | | ![](img/dict/809C2811.png) | la Reine du ciel | | ![](img/dict/633CF640.png) | Đức Bà | | ![](img/dict/809C2811.png) | le mari de la reine | | ![](img/dict/633CF640.png) | quận công | | ![](img/dict/809C2811.png) | reine de beauté | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoa hậu | | ![](img/dict/809C2811.png) | reine mère | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàng thái hậu |
|
|
|
|