rejet   
 
   | [rejet] |    | danh từ giống đực |  |   |   | sự hắt, sự quẳng lại |  |   |   | Le rejet d'une épave par la mer |  |   | biển hắt vật trôi giạt |  |   |   | sự loại bỏ, sự bỏ |  |   |   | sự gạt đi, sự bác, sự bác bỏ |  |   |   | Rejet d'une proposition |  |   | sự bác một đề nghị |  |   |   | sự đổ, sự trút |  |   |   | (nông nghiệp) chồi tái sinh |  |   |   | đất đào hắt đi (khi đào hố...) |  |   |   | bầy ong san đàn |  |   |   | (thơ ca) đoạn vắt dòng |    | phản nghĩa Adoption, admission, réception, recette |  
 
    | 
		 |