![](img/dict/02C013DD.png) | [rejoindre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nối lại, chắp lại, gắn lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejoindre les deux bouts d'une corde |
| nối lại hai đầu một dây thừng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ma rue rejoint la vôtre à cet endroit |
| phố tôi tiếp vào phố anh ở chỗ này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở về với, trở lại với |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejoindre sa famille |
| trở về với gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejoindre son poste |
| trở lại với chức vụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuổi kịp, theo kịp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Troupe qui rejoint une autre |
| toán quân đuổi kịp một toán khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son art rejoint celui de son maître |
| nghệ thuật của anh ấy theo kịp nghệ thuật của thầy anh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disjoindre, séparer. Distancer |