Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relâcher


[relâcher]
ngoại động từ
nới (làm) giãn
Relâcher une corde
nới dây thừng
Relâcher les muscles
giãn bắp thịt
buông lỏng, nới lỏng
Relâcher la discipline
buông lỏng kỷ luật
bớt giảm
Il ne relâche rien de ses exigences
nó không hảm yêu cầu chút nào cả
làm cho lỏng
Relâcher une sauce
làm lỏng nước xốt
Relâcher l'intestin
làm cho ỉa lỏng
thả
Relâcher un prisonnier
thả người tù
phản nghĩa Raidir, resserrer. Renforcer. Capturer, incarcérer, détenir, retenir
nội động từ
(hàng hải) ghé
Relâcher dans un port
ghé vào một hải cảng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.