|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relèvement
| [relèvement] | | danh từ giống đực | | | sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy | | | sự dựng lại | | | Relèvement d'un mur | | sự dựng lại một bức tường | | | sự nâng cao lên | | | Relèvement d'un sol | | sự nâng cao mặt đất lên | | | sự tăng | | | Relèvement des salaires | | sự tương lương | | | sự chấn hưng | | | Le relèvement d'une éconmie | | sự chấn hưng một nền kinh tế | | | sự phục hồi nhân phẩm (cho gái điếm) | | | sự xác định vị trí (một địa điểm) | | phản nghĩa Abaissement, baisse. Diminution, réduction. Rabattement. |
|
|
|
|