Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relèvement


[relèvement]
danh từ giống đực
sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy
sự dựng lại
Relèvement d'un mur
sự dựng lại một bức tường
sự nâng cao lên
Relèvement d'un sol
sự nâng cao mặt đất lên
sự tăng
Relèvement des salaires
sự tương lương
sự chấn hưng
Le relèvement d'une éconmie
sự chấn hưng một nền kinh tế
sự phục hồi nhân phẩm (cho gái điếm)
sự xác định vị trí (một địa điểm)
phản nghĩa Abaissement, baisse. Diminution, réduction. Rabattement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.