|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relais
![](img/dict/02C013DD.png) | [relais] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức (course de relais) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (công nghiệp học) lối làm việc tiếp ca (travail par relais) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) rơle | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (radiô) đài tiếp phát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mồi tiếp nổ (ở đạn súng cối) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) kíp chó trạm (để thay thể kíp chó đã mệt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trạm, trạm |
|
|
|
|