Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relativité


[relativité]
danh từ giống cái
tính tương đối
La relativité de la connaissance
tính tương đối của nhận thức
théorie de la relativité
(vật lý học) thuyết tương đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.