|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relayer
![](img/dict/02C013DD.png) | [relayer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relayer des terrassiers | | thay những người thợ đào đắp đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) thay tiếp sức | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thay ngựa trạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relayer de cinq en cinq lieues | | thay ngựa trạm từng năm dặm một |
|
|
|
|