Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relent


[relent]
danh từ giống đực
mùi hấp hơi; mùi hôi
Relent d'égout
mùi hôi cống rãnh
(nghĩa bóng) hơi hướng
Un relent de taoïsme
hơi hướng đạo Lão



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.