|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relevé
![](img/dict/02C013DD.png) | [relevé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vểnh lên, ngẩng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Têle relevée | | đầu ngẩng lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thanh cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentiments relevés | | tình cảm thanh cao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) nhiều gia vị cay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauce relevée | | nước xốt cay | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ghi; sự kê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relevé de direction | | sự ghi phương vị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản ghi; bản sao kê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relevé des dépenses | | bản sao kê nhữn món chi tiêu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa đo vẽ địa hình) sự đo đạc địa hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire le relevé d'un terrain | | đo đạc địa hình một đám đất | | ![](img/dict/809C2811.png) | relevé d'identité bancaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | bản in sẵn có ghi toàn bộ số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Rabattu, commun, vulgaire. Fade, insipide. |
|
|
|
|