relier   
 
   | [relier] |    | ngoại động từ |  |   |   | buộc lại, bó lại |  |   |   | Relier une gerbe |  |   | buộc lại một bó |  |   |   | nối, nối liền |  |   |   | Route qui relie deux villes |  |   | đường nối liền hai thành phố |  |   |   | Relier le présent au passé |  |   | nối hiện tại với quá khứ |  |   |   | Ligne qui relie deux points |  |   | đường nối hai điểm |  |   |   | đóng (sách) |  |   |   | đóng đai (thùng) |    | phản nghĩa Déconnecter, délier, éparpiller, séparer. |  
 
    | 
		 |