Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
religieusement


[religieusement]
phó từ
theo tôn giáo
Vivre religieusement
sống theo tôn giáo
(một cách) kính cẩn, (một cách) trang nghiêm
écouter religieusement le président
nghe chủ tịch một cách kính cẩn
(một cách) chu đáo
Observer religieusement le règlement intérieur
theo nội quy một cách chu đáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.