| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 religieusement   
 
   | [religieusement] |    | phó từ |  |   |   | theo tôn giáo |  |   |   | Vivre religieusement |  |   | sống theo tôn giáo |  |   |   | (một cách) kính cẩn, (một cách) trang nghiêm |  |   |   | écouter religieusement le président |  |   | nghe chủ tịch một cách kính cẩn |  |   |   | (một cách) chu đáo |  |   |   | Observer religieusement le règlement intérieur |  |   | theo nội quy một cách chu đáo |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |