|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
religieux
![](img/dict/02C013DD.png) | [religieux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cérémonie religieuse | | lễ tôn giáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est religieux sans être dévot | | anh ta theo đạo nhưng không sùng đạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thầy tu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habit religieux | | áo thầy tu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kính cẩn; trang nghiêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un silence religieux | | một sự im lặng trang nghiêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chu đáo | | ![](img/dict/809C2811.png) | mante religieuse | | ![](img/dict/633CF640.png) | (động vật học) con bọ ngựa | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thầy tu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie de religieux | | đời sống thầy tu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mondain, profane; civil, laïc. Agnostique, areligieux, athée, irréligieux. |
|
|
|
|