Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reluire


[reluire]
nội động từ
sáng nhoáng, sáng ngời
Faire reluire des cuivres
đánh cho đồ đồng sáng nhoáng
(nghĩa bóng) rỡ ràng
La joie reluit sur son visage
niềm vui rỡ ràng trên nét mặt anh ta
manier la brosse à reluire
(thân mật) nịnh hót



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.