|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reluire
| [reluire] | | nội động từ | | | sáng nhoáng, sáng ngời | | | Faire reluire des cuivres | | đánh cho đồ đồng sáng nhoáng | | | (nghĩa bóng) rỡ ràng | | | La joie reluit sur son visage | | niềm vui rỡ ràng trên nét mặt anh ta | | | manier la brosse à reluire | | | (thân mật) nịnh hót |
|
|
|
|