Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remarquable


[remarquable]
tính từ
đáng chú ý
Propriété remarquable
thuộc tính đáng chú ý
lỗi lạc
Remarquable orateur
diễn giả lỗi lạc
Intelligent remarquable
trí thông minh lỗi lạc
phản nghĩa Banal, insignifiant, négligeable. Inférieur, médiocre, piètre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.