|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remarquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [remarquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh dấu lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remarquer du linge | | đánh dấu lại quần áo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chú ý, để ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remarquez bien que | | xin chú ý là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roman qui mérite d'être remarqué | | cuốn tiểu thuyết đáng chú ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se faire remarquer | | khiến người ta chú ý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhận thấy; nhận ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il remarqua des taches qu'il lava avec soin | | nó nhận thấy những vết bẩn mà nó gột rửa cẩn thận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remarquer quelqu'un dans la foule | | nhận ra ai trong đám đông |
|
|
|
|