Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remercier


[remercier]
ngoại động từ
cảm ơn, cảm tạ
Remercier un bienfaiteur
cảm tạ một ân nhân
Remercier Dieu
tạ ơn Thượng đế
đuổi cho về
Remercier un employé
cho một người làm công về
phản nghĩa Engager.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.