| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 remercier   
 
   | [remercier] |    | ngoại động từ |  |   |   | cảm ơn, cảm tạ |  |   |   | Remercier un bienfaiteur |  |   | cảm tạ một ân nhân |  |   |   | Remercier Dieu |  |   | tạ ơn Thượng đế |  |   |   | đuổi cho về |  |   |   | Remercier un employé |  |   | cho một người làm công về |    | phản nghĩa Engager. |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |