Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renversé


[renversé]
tính từ
lật ngược, lộn ngược
Image renversée d'un objet
hình lộn ngược của một vật
đảo, đảo ngược
Fraction renversée
phân số đảo
ngửa
Tête renversée
đầu ngửa (ra phía sau)
(đánh) đổ
Chaise renversée
cái ghế đổ
Du vin renversé sur la table
rượu đánh đổ ra bàn
ngã ngửa ra, sững sờ
Je suis renversé à cette nouvelle
nghe tin ấy tôi sững sờ cả người
c'est la monde renversé
thật là ngược đời
phản nghĩa debout; droit; haut



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.