| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 repêcher   
 
   | [repêcher] |    | ngoại động từ |  |   |   | câu lại |  |   |   | Repêcher des poissons échappés de la nasse |  |   | câu lại cá ở lờ thoát ra |  |   |   | vớt |  |   |   | Repêcher un noyé |  |   | vớt một người chết đuối |  |   |   | Repêcher un candidat |  |   | vớt một thí sinh |  |   |   | (thân mật) cứu vớt |  |   |   | Repêcher un parent dans l'embarras |  |   | cứu vớt một người thân thích trong lúc khó khăn |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |